Đánh giá chi tiết xe chở tiền Hino 300 Series

Đánh giá chi tiết xe chở tiền Hino 300 Series 1
Xe chở tiền Hino 300 Series được thiết kế, sản xuất theo dây chuyền linh kiện tại Nhật Bản và được lắp ráp tại Việt Nam, đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định. Cùng An Phú Thành đánh giá chi tiết sản phẩm này trong bài viết dưới đây

1. Thông số kỹ thuật

Hino 300 Series do công ty TOYOBODY của Nhật bản sản xuất, thiết kế và đáp ứng được tiêu chuẩn là xe chở tiền theo quy định của Ngân hàng nhà nước Việt Nam

  • Mã: Hino 300 Series
  • Xuất xứ: Nhật Bản – Hãng sản xuất: TOYOBODY
  • Kiểu số: Số sàn
  • Màu sắc: Trắng, Xám
  • Bảo hành: Chính hãng Hino tại Việt Nam trên toàn Quốc.
  • Model: Series: 300.
  • Dung tích xi lạnh: 7684cc
  • Công suất cực đai: 156/2500 kw/rpm
  • Động cơ: Diesel (dầu) 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng chất lỏng
  • Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Phun trực tiếp
  • Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo

Áp dụng chuẩn khí thải Euro 5, khách mua xe cần lưu ý gì? 5

2. Đánh giá chất lượng xe chở tiền Hino 300 Series

2.1. Ngoại thất 

– Kích thước xe: Chiều dài cơ sở (mm): 3,380. Kích thước bao ngoài (mm): 6,000 x 1,945 x 2,165

– Thiết kế: Lôi cuốn, trang nhã và thanh lịch – Đây là nét ý tưởng chủ đạo riêng của thiết kế xe Hino 300 series, nhằm mang lại một diện mạo mới đầy mạnh mẽ, hấp dẫn với kiểu dáng khép kín, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của những khách hàng đặc biệt.

– Cụm đèn pha cả phía trước và sau khá lớn, trên phần mặt trước cabin thì tạo kiểu dáng bẻ cong cuốn hút và thân thiện, ở phần mặt sau thì tạo kiểu ô vuông lịch lãm và tao nhã.

– Phong cách được thiết kế động lực học từ cản trước cho tới viền cửa mạnh mẽ.

– Độ cong của kính chắn gió phía trước được thiết kế theo vòm cung, để đảm bảo tăng không gian cho cabin. Đồng thời các góc được thiết kế bo cong hơn, giúp cho hệ số cản gió giảm đi phần nào tiết kiệm nhiên liệu và tính khí động học cho xe.

– Điểm nhấn của thiết kế của ngoại thất xe là biểu tượng Hino trên panel phía trước, được thiết kế với các đường cong logic bảo đảm cho động lực học trong các dòng xe Hino thống nhất, bao gồm cả 500 và 700 series.

– Lốp xe được đúc nguyên khối và có trị số 7.50 – 16, dễ dàng thay bánh dự phòng khi gặp sự cố.

Áp dụng chuẩn khí thải Euro 5, khách mua xe cần lưu ý gì? 6

2.2 Nội thất

Nội thất của xe chở tiền Hino 300 Series được thiết kế chi tiết, tỉ mỉ để tăng tính tiện lợi và khả năng hoạt động đa chức năng.

– Bảng điểu khiển trung tâm: được thiết kế với kiểu dáng 3 chiều xác định, tạo ra một không gian mở cho xe.

– Đồng hồ: thiết kế theo dạng tích hợp đơn giản, sử dụng công nghệ đèn LED để thuận tiệc cho việc dễ nhìn và dễ đọc nhất là khi trời tối. Ngoài ra, đồng hồ còn cung cấp các thông số quan trọng của xe để có thể quan sát dễ dàng trong quá trình vận hành.

– Hộp số có động cơ vận hành êm ái, hỗ trợ trên đường đèo dốc 1 cách an toàn. Ngoài ra còn sử dụng kim phun nhiên liệu trực tiếp.

– Không gian cabin: rất rộng rãi và thoải mái, khiến cho người lái xe không có cảm giác mệt mỏi, ngột ngạt khi vận chuyển trên xe. Ngoài ra, chỗ ngồi cho tài xế đủ không gian thoải mái để chân dành cho những tài xế cao. Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm): 4,254. Chỗ ngồi: 03 chỗ

– Cột A được thiết kế mảnh, khiến cho tầm quan sát tổng thể và hầu như không bị cản trở tầm nhìn, cho phép lái xe dễ dàng phát hiện những chướng ngại vật nhỏ như: con vật, vật cản hay người đi xe máy/ xe đạp.

Áp dụng chuẩn khí thải Euro 5, khách mua xe cần lưu ý gì? 7

– Động cơ mạnh mẽ với mô men xoắn lớn và bền bỉ của Hino, giúp cho xe tiết kiệm được nhiên liệu. Cụ thể là động cơ EURO-3, được cải tiến, trang bị và áp dụng những công nghệ sau giúp giảm phát thải khí xả, tiêu hao nhiên liệu thấp, động cơ chạy cực êm và giảm thiểu ô nhiễm môi trường:

  • Hệ thống phun nhiên liệu (common rail) điều khiển điện tử, ở hệ thống này phun nhiên liệu tập trung (điều khiển phun điện tử tự động) cho phép kiểm soát được nguyên liệu độc lập về mặt thời gian và áp suất phun, điều này nhằm tối ưu hóa hiệu suất động cơ.
  • Sử dụng bộ tăng áp và làm mát khí nạp.
  • Điều hòa Denso, các cửa sổ điện khép kín và đầu đọc CD là các trang bị tiêu chuẩn trong nội thất mà công ty thiết kế dành riêng cho dòng xe chở tiền chuyên dụng này.

2.3. Thùng chứa tiền

Là thùng kín và được phủ bao quanh 4 phía bằng thép. Kích thước của thùng là 7.465 x 1.990 x 2.980 mm và lòng thùng 5.700 x 1.850 x 1.850 mm. Thùng có khả năng chịu lực cao, tránh được gió, bão, hoạt động bền bỉ và khả năng chịu tải cao.

2.4. Giá thành

Hiện nay, giá xe chở tiền Hino 300 Series dao động trong khoảng gần 1 tỷ. Để biết chi tiết hơn, các bạn có thể liên hệ trực tiếp với số hotline 098.1111.886 (Hà Nội) | 097.1190.888 (HCM), nhân viên sẽ hỗ trợ các bạn!

2.5. Xe phù hợp với ngân hàng như thế nào?

Đây là loại xe chở tiền chuyên dụng cho tất cả các ngân hàng, tổ chức tín dụng,…Đạt tiêu chuẩn là xe thiết kế chở tiền phù hợp với quy định của Ngân hàng nhà nước Việt Nam. Tuy nhiên, thùng xe khá lớn, phù hợp với những ngân hàng tổ chức cần vận chuyển 1 lượng tiền lớn.

Hy vọng với những thông tin trong bài, các bạn đã đánh giá được chi tiết xe chở tiền Hino 300 Series có tốt không, có nên mua không để có quyết định dễ dàng hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0983 565 666